Stt | Loại xe | Ô tô đầu kéo |
1 | Nhãn hiệu | FAW |
2 | Model | CA4160P7K2E5 |
| Công thức bánh xe | 4x2 |
3 | Động cơ | - Model: CA6DLD-26E5 (Xachai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 |
- Công suất động cơ : 192/260(Kw/Hp) |
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
- Dung tích xilanh: 6600cm3. |
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 192(g/Kw.h) |
4 | Li hợp | - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
5 | Hộp số | - Kiểu loại: 8JS105T, Đồng tốc, 8 số tiến và 1 số lùi |
6 | Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 7 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
- Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
7 | Hệ thống lái | - Trục vít ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
8 | Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
9 | Bánh xe và kiểu loại | - Cỡ lốp: 11R22.5, Lốp bố thép không săm 11 quả |
10 | Cabin | - Cabin Full option cao có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí… |
11 | Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
- Máy phát điện 28V, 1540W |
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
12 | Kích thước (mm) | - Kích thước tổng thể: 5900 x 2495 x 2875 mm |
- Chiều dài cơ sở: 3400mm |
- Vệt bánh xe trước/sau: 2050/1830mm |
13 | Trọng lượng (kg) | - Tự trọng: 5145 kg |
- Tải trọng kéo theo thiết kế: 31.885 kg |
14 | Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 110 km/h |
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 30% |
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L |